Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verge rafter

Xây dựng

thanh kèo bên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Verge tile

    ngói bờ, ngói diềm, ngói ở biên,
  • Verge trim

    sửa thẳng lề đường,
  • Verge trimming

    sửa thẳng lề đường,
  • Verged

    ,
  • Vergence

    chuyển động phân cách củamắt,
  • Vergency

    chuyển động phân cách củamắt,
  • Verger

    / ´və:dʒə /, Danh từ: (tôn giáo) người cai quản giáo đường, người cầm gậy giám mục, phó...
  • Vergeture

    vết rạn, vết rạn,
  • Verhovodka

    nước ngầm tầng mặt, nước tầng mặt,
  • Veridic

    Tính từ:,
  • Veridical

    / vi´ridikl /, Tính từ: (mỉa mai) trung thực, Đúng sự thực, Từ đồng nghĩa:...
  • Veridicality

    / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth...
  • Verifiable

    / ´veri¸faiəbl /, Tính từ: có thể thẩm tra, có thể kiểm tra, có thể xác minh được, có thể...
  • Verifiable formula

    công thức nghiệm được,
  • Verifiableness

    / ´veri¸faiəbəlnis /,
  • Verification

    / vĕr'ə-fĭ-kā'shən /, Danh từ: sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra, sự xác minh, bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top