- Từ điển Anh - Việt
Verge
Mục lục |
/və:dʒ/
Thông dụng
Danh từ
Bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) soft shoulder
Bờ, ven
Bờ cỏ (của luống hoa...)
(kỹ thuật) thanh, cần
(kiến trúc) thân cột
(kiến trúc) rìa mái đầu hồi
(tôn giáo) gậy quyền
Nội động từ
Nghiêng, xế
Tiến sát gần
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Gờ, bờ, lề, thanh, cần
Xây dựng
mái ở biên
rìa mái
Giải thích EN: The edge along a sloping roof that projects over a gable wall.
Giải thích VN: Một cạnh dọc theo mái dốc nhô ra khỏi một tường mái hồi.
Y học
chu kỳ, bờ, ven
Kỹ thuật chung
bờ
cạnh
lề đường
mép
ranh giới
thân cột
Giải thích EN: The shaft of a column.
Giải thích VN: Phần trục của một cột.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- border , borderline , boundary , brim , brink , edge , extreme , fringe , hem , lip , margin , point , rim , selvage , skirt , terminus , threshold , edging , periphery
verb
- abut , adjoin , approach , be on the edge , border , bound , brink on , butt on , communicate , edge , end , fringe , gravitate toward , hem , incline , join , lean , line , march , margin , neighbor , outline , rim , skirt , surround , tend , touch , trench , trend , butt , meet , boundary , brim , brink , horizon , limit , lip , point , range , scope , slope , staff , threshold , wand
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Verge-punched car
cạc đục lỗ ở lề, thẻ đục lỗ ở mép, -
Verge (roof verge)
bờ mái, mép mái, -
Verge cutter
dụng cụ cắt cỏ, -
Verge fixing
sự gia cố lề đường, -
Verge of a forest
ven rừng, -
Verge of a road
ven đường, -
Verge plate
vòng phương vị, -
Verge rafter
thanh kèo bên, -
Verge tile
ngói bờ, ngói diềm, ngói ở biên, -
Verge trim
sửa thẳng lề đường, -
Verge trimming
sửa thẳng lề đường, -
Verged
, -
Vergence
chuyển động phân cách củamắt, -
Vergency
chuyển động phân cách củamắt, -
Verger
/ ´və:dʒə /, Danh từ: (tôn giáo) người cai quản giáo đường, người cầm gậy giám mục, phó... -
Vergeture
vết rạn, vết rạn, -
Verging
, -
Verhovodka
nước ngầm tầng mặt, nước tầng mặt, -
Veridic
Tính từ:, -
Veridical
/ vi´ridikl /, Tính từ: (mỉa mai) trung thực, Đúng sự thực, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.