Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Version management

Toán & tin

quản lý phiên bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Version number

    số phiên bản, số hiệu phiên bản,
  • Versionist

    Danh từ: người phiên dịch, dịch giả,
  • Verso

    / ´və:sou /, Danh từ, số nhiều versos: trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái...
  • Verst

    / və:st /, Danh từ: dặm nga (bằng 1, 0668 km),
  • Versus

    / ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz /, Giới từ: (tiếng latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với...
  • Versute

    Tính từ: khôn ngoan, ranh mãnh, láu cá, quỉ quyệt, nham hiểm,
  • Vert

    / və:t /, Danh từ: bụi cây, lớp cây bụi, (sử học) cây xanh trong rừng, (pháp lý) quyền đốn...
  • Vertebra

    Danh từ, số nhiều .vertebrae: xương sống, cột sống, (giải phẫu) đốt sống (bất cứ một đốt...
  • Vertebrae

    Danh từ số nhiều của .vertebra: như vertebra,
  • Vertebrae cervicales

    đốt sống cổ,
  • Vertebrae coccygeae

    đốt sống cụt,
  • Vertebrae cocygiae

    đốt sống cụt,
  • Vertebrae lumbales

    đốt sống thắt lưng,
  • Vertebrae prominens

    đốt sống cổ nhỏ, đốt sống cổ thứ vii,
  • Vertebrae region

    vùng cột sống,
  • Vertebrae sacrales

    đốt sống cùng,
  • Vertebrae thoracicae

    đốt sống ngực, đốt sống lưng,
  • Vertebral

    / ´və:tibrəl /, tính từ, (thuộc) đốt sống, the vertebral column, cột sống, vertebral canal, ống tuỷ sống
  • Vertebral artery

    động mạch đốt sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top