Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vested

Mục lục

/´vestid/

Thông dụng

Tính từ
Được trao cho, được ban cho, được phong cho
(thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
vested interests
quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top