Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vexed

Mục lục

/vekst/

Thông dụng

Tính từ

Phật ý; bực tức
to become vexed
bực tức
vexed question
một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vexed question

    Thành Ngữ: vấn đề gây nhiều tranh luận, được bàn cãi nhiều, vexed question, một vấn đề gây...
  • Vexedly

    Trạng từ: một cách bực tức, một cách phật ý,
  • Vexer

    Danh từ: người làm bực mình, người làm phật lòng, người hay quấy rầy,
  • Vexil

    Danh từ: (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) (như) vexillum,
  • Vexilla

    Danh từ số nhiều của .vexillum: như vexillum,
  • Vexillum

    Danh từ, số nhiều .vexilla: (động vật học) tơ (lông chim), (thực vật học) cánh cờ (của hoa...
  • Vexing

    ,
  • Vfr approach

    sự chuẩn bị hạ cánh bằng mắt,
  • Vg

    viết tắt, rất tốt (nhất là trên các chữ viết đã được chỉnh lại) ( veryỵgood),
  • Vhf

    viết tắt, tần số cao ( very high, .frequency):,
  • Vhf radio

    máy thu tần số rất cao,
  • Vhost (virtual host)

    chủ ảo,
  • Vi agglutination

    ngưng kết vi,
  • Vi antibody

    kháng thể vi.,
  • Via

    / 'vaiə /, Giới từ: qua; theo đường (gì), Y học: đường, đường...
  • Via overland

    bằng đường bộ, qua đường bộ,
  • Viability

    / ¸vaiə´biliti /, Danh từ: khả năng làm được, (sinh vật học) khả năng phát triển và tồn tại...
  • Viability of a project

    khả năng thực hiện của dự án,
  • Viable

    / 'vaiəbl /, Tính từ: có thể làm được, khả thi, (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top