Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Videodisk

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đĩa hình
laservition videodisk
đĩa hình laze
videodisk player
máy quay đĩa hình
videodisk recording
sự ghi đĩa hình
đĩa video
digital videodisk
đĩa video số
interactive videodisk
đĩa video tương tác
Interactive Videodisk System (IVS)
hệ thống đĩa video tương tác
optical videodisk
đĩa video quang
videodisk player
máy quay đĩa video
videodisk recording
sự ghi đĩa video

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top