Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vidicon

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đèn viđicôn

Điện tử & viễn thông

đèn vidicon

Giải thích VN: Đèn thu hình nhỏ đơn giản hơn đèn Orthicon. Độ phân giải của đèn kém nên đòi hỏi một sự tháp sáng lớn hơn cho cảnh trí.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vidicon tube

    ống vidicon, ống camera, ống quay hình,
  • Vidimus

    Danh từ: bản trích yếu, kiểm tra (tài liệu),
  • Vidipic

    Danh từ:,
  • Viduage

    Danh từ: thân phận người quả phụ, những người quả phụ (trong nghĩa tổng hợp),
  • Viduate

    Danh từ: Địa vị người quả phụ,
  • Vie

    / vai /, Nội động từ, động tính từ quá khứ là vied: ganh đua một cách quyết liệt; giành giật,...
  • Vienna roll

    bánh mì viên,
  • Vienna sausage

    xúc xích viên,
  • Vierendeel girder

    giàn không thanh xiên, giàn vierenđen (không có thanh xiên),
  • Vierendeel truss

    giàn có thanh bụng vuông góc (không thanh chéo), giàn vierenđen (không có thanh xiên), giànvaerenđe,
  • Viet Nam

    việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng...
  • Viet Nam Airlines

    công ty hàng không việt nam,
  • Viet Nam Bank for the Poor

    ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo,
  • Viet Nam State Bank

    ngân hàng nhà nước việt nam,
  • Vietnam

    / ´vietnam /, Quốc gia: vị trí: cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam ( the socialist republic of viet...
  • Vietnam national coordinate system

    hệ toạ độ nhà nước,
  • Vietnamese

    / vjetnə´mi:z /, Tính từ: (thuộc) việt nam, Danh từ: người việt nam,...
  • Vietnamese currency

    tiền việt nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top