- Từ điển Anh - Việt
Vine region
Xem thêm các từ khác
- 
                                VinealTính từ: thuộc rượu vang,
- 
                                VinedresserDanh từ: người trồng nho,
- 
                                Vinegar/ 'vinigə /, Danh từ: giấm, (nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu, Xây...
- 
                                Vinegar-cruetDanh từ: lọ giấm,
- 
                                Vinegar-facedTính từ: trông bộ rầu rĩ,
- 
                                Vinegar ag (e) ingsự tàng trữ tạo hương giấm,
- 
                                Vinegar extractdịch chiết giấm,
- 
                                Vinegar factorynhà máy giấm,
- 
                                Vinegar flowerscái giấm, cái rượu vang, con giấm,
- 
                                Vinegar generatormáy sản xuất dấm,
- 
                                Vinegar manufacturesự sản xuất giấm,
- 
                                Vinegar naphthaetylaxetat,
- 
                                Vinegar pickled herrringcá trích dầm giấm, cá dầm gai vị,
- 
                                Vinegar pickled meatsản phẩm thịt dầm giấm,
- 
                                Vinegar pickling preservationsự bảo quản bằng ngâm dấm,
- 
                                Vinegar stockhỗn hợp dấm,
- 
                                Vinegarish/ ´vinigəriʃ /, tính từ, chua như giấm, giống như giấm (về mùi, vị), (nghĩa bóng) chua ngoa, chanh chua, đanh đá, khó chịu (tính...
- 
                                Vinegary/ ´vinigəri /, như vinegarish, thuộc giấm, chua ngoa, khó chịu, chua xót, chua cay,
- 
                                Vinegary flavourvị giấm,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                