Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vinegary

Mục lục

/´vinigəri/

Thông dụng

Cách viết khác vinegarish

Như vinegarish
Thuộc giấm
Chua ngoa, khó chịu
Chua xót, chua cay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vinegary flavour

    vị giấm,
  • Vinegrower

    Danh từ: người trồng nho,
  • Viner

    Danh từ: Đậu cô ve,
  • Vinery

    / ´vainəri /, Danh từ: nhà kính trồng nho, Kinh tế: nhà kính, vườn...
  • Vines

    ,
  • Vines (virtual networking system)

    hệ thống nối mạng ảo,
  • Vineyard

    / ´vinjəd /, Danh từ: vườn nho (vường trồng nho, nhất là loại nho làm rượu vang), Kinh...
  • Vineyardlist

    Danh từ: người trồng nho,
  • Ving-et-un

    Danh từ: bài trấp nhất (loại bài người chơi cố đạt được 21 điểm), bài "hăm mốt",
  • Vingtetun

    Danh từ: ( ving-et-tun) (tiếng pháp) bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với...
  • Vinic

    / ´vinik /, Tính từ: (thuộc) rượu vang, từ rượu vang mà ra, Hóa học &...
  • Vinicultural

    / ¸vini´kʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) sự trồng nho, (thuộc) nghề trồng nho, Kinh...
  • Viniculture

    / ´vini¸kʌltʃə /, Danh từ: sự trồng nho; nghề trồng nho, Kinh tế:...
  • Viniculturist

    / ¸vini´kʌltʃərist /,
  • Viniferous

    / vi´nifərəs /, tính từ, sản xuất rượu nho (vùng),
  • Vining plant

    Danh từ: cây leo, cây dây,
  • Vino

    / ´vi:nou /, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) rượu vang,
  • Vinol

    rượu vinylic,
  • Vinolence

    Danh từ: tệ rượu chè, bệnh nghiện rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top