Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virgin state

Điện lạnh

trạng thái trung hòa nhiệt
trạng thái nguyên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Virgin stock

    dầu chưng cất trực tiếp, dầu ép thô sơ,
  • Virgin tape

    băng trắng,
  • Virginal

    / ´və:dʒinəl /, Tính từ: (thuộc) gái trinh; thích hợp với gái trinh, trinh khiết, trong trắng, trinh...
  • Virginal membrane

    màng trinh,
  • Virginals

    Danh từ số nhiều: Đàn viaginan (nhạc cụ có bàn phím hình vuông, không có chân, được dùng ở...
  • Virginhood

    Danh từ: sự trong trắng, sự trinh bạch; trạng thái còn trinh tiết, tính chất còn mới nguyên,...
  • Virginia

    / və:´dʒiniə /, Danh từ: ( virginia) thuốc lá virginia (loại thuốc lá nguyên sản xuất ở bang virginia...
  • Virginia creeper

    Danh từ: ( virginiaỵcreeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá...
  • Virginity

    / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor...
  • Virginium

    tên cũ củanguyên tử francium,
  • Virglorian stage

    bậc virglori,
  • Virgo

    / ˈvɜːgəʊ /, Danh từ, số nhiều Virgos: ( virgo) xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo), ( virgo)...
  • Virgule

    / ´və:gjul /, Danh từ: dấu phẩy,
  • Virial coefficients

    hệ số virian,
  • Virial equation

    phương trình virian,
  • Virial theorem

    định lý virian,
  • Viricide

    chất diệt virut,
  • Virid

    Tính từ: xanh lục, màu xanh ngọc bích,
  • Viridescence

    / ¸viri´desəns /, danh từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top