Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virgule

Mục lục

/´və:gjul/

Thông dụng

Danh từ

Dấu phẩy

Xem thêm các từ khác

  • Virial coefficients

    hệ số virian,
  • Virial equation

    phương trình virian,
  • Virial theorem

    định lý virian,
  • Viricide

    chất diệt virut,
  • Virid

    Tính từ: xanh lục, màu xanh ngọc bích,
  • Viridescence

    / ¸viri´desəns /, danh từ,
  • Viridescent

    / ¸viri´desənt /, Tính từ: xanh lục nhạt, trở nên xanh lục, xanh ra,
  • Viridity

    / vi´riditi /, Danh từ: tính chất tươi trẻ, tính chất non dại, tính chất ngây thơ, màu xanh lục,...
  • Virile

    / ´virail /, Tính từ: cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục...
  • Virile member

    dương vật,
  • Virile reflex

    phản xạ kéo bao quy đầu,
  • Virilemember

    dương vật,
  • Virilereflex

    phản xạ kéo bao quy đầu,
  • Virilescence

    Danh từ: sự phát triển tính đực, (động vật học) hiện tượng hoá đực (khi già),
  • Virilescene

    sự nam hóa ở phụ nữ,
  • Virilescent

    Tính từ: (động vật học) hoá đực (khi già),
  • Virilia

    dương vật, dương vật,
  • Virilism

    / ´viri¸lizəm /, Danh từ: hiện tượng hoá đực, hiện tượng phát triển tính đực, Y...
  • Virility

    / vi´riliti /, danh từ, tính hùng dũng, tính kiên cường, tính kiên quyết, tính cường dương; khả năng có con (của đàn ông),...
  • Virilization

    sự gây nam hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top