Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Viridity

Mục lục

/vi´riditi/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất tươi trẻ
Tính chất non dại, tính chất ngây thơ
Màu xanh lục, màu lục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Virile

    / ´virail /, Tính từ: cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục...
  • Virile member

    dương vật,
  • Virile reflex

    phản xạ kéo bao quy đầu,
  • Virilemember

    dương vật,
  • Virilereflex

    phản xạ kéo bao quy đầu,
  • Virilescence

    Danh từ: sự phát triển tính đực, (động vật học) hiện tượng hoá đực (khi già),
  • Virilescene

    sự nam hóa ở phụ nữ,
  • Virilescent

    Tính từ: (động vật học) hoá đực (khi già),
  • Virilia

    dương vật, dương vật,
  • Virilism

    / ´viri¸lizəm /, Danh từ: hiện tượng hoá đực, hiện tượng phát triển tính đực, Y...
  • Virility

    / vi´riliti /, danh từ, tính hùng dũng, tính kiên cường, tính kiên quyết, tính cường dương; khả năng có con (của đàn ông),...
  • Virilization

    sự gây nam hóa,
  • Viripotent

    có thể sinh đẻ được,
  • Virocracy

    Danh từ: chế độ nam quyền,
  • Virogenetic

    gây nên do vi rút,
  • Viroid

    dạng virut, virot,
  • Virological

    / ¸vaiərə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa vi rút học,
  • Virologist

    / vai´rɔlədʒist /, Y học: chuyên gia vi rút,
  • Virology

    / vai´rɔlədʒi /, Danh từ: môn vírut, siêu vi khuẩn học, khoa vi rút học (môn nghiên cứu khoa học...
  • Viropexis

    (sự) cố định virut,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top