Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virility

Mục lục

/vi´riliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính hùng dũng, tính kiên cường, tính kiên quyết
Tính cường dương; khả năng có con (của đàn ông)
Tính chất đàn ông, tính rắn rỏi, tính hùng dũng, nam tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
forceful , machismo , macho * , maleness , manhood , manliness , muscularity , potency , power , ruggedness , strength , vigor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top