Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Viscosimeter

Mục lục

/¸viskou´simitə/

Thông dụng

Cách viết khác viscometer

Như viscometer
Máy đo độ nhớt, nhớt kế

Chuyên ngành

Xây dựng

cái đo độ nhớt

Kỹ thuật chung

nhớt kế
capillary tube viscosimeter
nhớt kế mao dẫn
efflux viscosimeter
nhớt kế chảy
float viscosimeter
nhớt kế phao
Saybolt Furol viscosimeter
nhớt kế Saybolt
Saybolt universal viscosimeter
nhớt kế Saybolt
torsion viscosimeter
nhớt kế xoắn
viscosimeter bulb
bầu nhớt kế
viscosimeter reading
số đọc trên nhớt kế
máy đo độ nhớt

Kinh tế

cái đo độ nhớt
nhớt kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top