Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Viscosity unit

Mục lục

Xây dựng

đơn vị nhớt

Hóa học & vật liệu

đơn vị độ nhớt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Viscostatic

    nhớt tĩnh học,
  • Viscount

    / ´vaikaunt /, Danh từ: (viết tắt) vis tử tước (nhà quý tộc xếp cao hơn nam tước (như) ng thấp...
  • Viscountcy

    / ´vaikauntsi /, danh từ, bậc tước tử (danh hiệu hay cấp bậc của một tử tước),
  • Viscountess

    / ´vaikauntis /, Danh từ: vợ tử tước; vợ goá của một tử tước, (viết tắt) vis nữ tử tước,...
  • Viscountship

    Danh từ: vợ tử tước; vợ goá của một tử tước, (viết tắt) vis nữ tử tước,
  • Viscounty

    Danh từ: Đất phong của tử tước,
  • Viscous

    / ˈvɪskəs /, như viscid, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) nhớt, Xây dựng:...
  • Viscous-elastic liquid

    chất lỏng nhớt - đàn hồi, chất lỏng nhớt-đàn hồi,
  • Viscous-elastic plate

    tấm nhớt-đàn hồi,
  • Viscous LSD

    bộ vi sai dung dầu,
  • Viscous action

    tác dụng của độ nhớt, tác dụng nhớt,
  • Viscous air filter

    thiết bị lọc không khí nhớt,
  • Viscous asphalt

    atfan mềm,
  • Viscous bar

    thanh nhớt,
  • Viscous bitumen

    bitum chảy, bitum lỏng vừa, bitum nhớt,
  • Viscous clutch

    khớp ly hợp nhớt (truyền động),
  • Viscous coupling

    khới nối dầu,
  • Viscous coupling (VC)

    khớp nối nhớt,
  • Viscous damping

    sự suy giảm do nhớt, sự tắt dần do nhớt, cản dịu do nhớt, chống rung nhớt, giảm rung nhớt, giảm chấn kiểu nhớt,
  • Viscous deformation

    sự biến dạng nhớt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top