Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Viticultural

Mục lục

/¸viti´kʌltʃərəl/

Thông dụng

Cách viết khác vinicultural

Như vinicultural
Thuộc nghề trồng nho

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Viticulture

    / ´viti¸kʌltʃə /, như vinicultural, thuộc nghề trồng nho,
  • Viticulturer

    Danh từ: người trồng nho,
  • Viticulturist

    / ¸viti´kʌltʃərist /, danh từ, người trồng nho,
  • Vitiligines

    vùng lang trắng,
  • Vitiliginous

    (thuộc, bị) lang ben, lang trắng,
  • Vitiligo

    / ¸viti´laigou /, Y học: bệnh đốm bạch tạng, (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng,
  • Vitiligoidea

    u vàng,
  • Vitis

    cây nho vitis vinifera,
  • Vitium

    tật, thiếu, khuyết,
  • Vitium conformationis

    dị dạng, tật,
  • Vitium cordis

    dị dạng tim, tật tim,
  • Vitium primae formationis

    dị dạng bẩm sinh, tật bẩm sinh,
  • Vitium primaeformationis

    dị dạng bẩm sinh, tật bẩm sinh,
  • Vitochemical

    (thuộc) hóahọc hữu cơ,
  • Vitrail

    bộ cửa kính, mái kính, vách kính,
  • Vitrailed panel

    bộ cửa kính, mái kính, vách kính,
  • Vitrea cutter

    dao cắt kính (dụng cụ),
  • Vitrectomy

    / vi'trektəmi /, lấy bỏ pha lê dịch trong mắt, Nghĩa chuyên nghành: một hoạt động của mắt,
  • Vitreosity

    Danh từ: bệnh đốm bạch tạng, (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng,
  • Vitreous

    / ´vitriəs /, Tính từ: (thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh, (giải phẫu) thuỷ tinh, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top