Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitreous

Mục lục

/´vitriəs/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh
(giải phẫu) thuỷ tinh
vitreous humour
dịch thuỷ tinh

Chuyên ngành

Xây dựng

bằng kính
bằng thủy tinh

Y học

dang thủy tinh

Kỹ thuật chung

kính
mosaic vitreous panel
tường kính khảm
mosaic vitreous panel
tường kính môzaic
vitreous enamel
men kính
dạng thủy tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top