Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vivers

Mục lục

/´vaivəz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

( Ê-cốt) thức ăn; lương thực, thực phẩm

Chuyên ngành

Kinh tế

đồ ăn
thực phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vivid

    / ´vivid /, Tính từ: chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người),...
  • Vividialysis

    thẩm tách màng bụng,
  • Vividiffusion

    khuếch táncơ thể sống,
  • Vividity

    Danh từ: tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc, tính chất chói lọi, sặc...
  • Vividly

    Phó từ: chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống...
  • Vividness

    / ´vividnis /, danh từ, tính chất chói, tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), tính chất mạnh mẽ, tính...
  • Vivification

    / ¸vivifi´keiʃən /, Danh từ: sự truyền sức sống cho, sự làm cho hoạt động; tính chất làm cho...
  • Vivify

    / ´vivi¸fai /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, làm cho hoạt động, Hình...
  • Vivifying

    Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vitalizing
  • Viviparity

    Danh từ: (động vật) tính đẻ con; tính thai sinh,
  • Viviparous

    / vi´vipərəs /, Tính từ: (sinh vật học) sinh con, đẻ con (không đẻ trứng đối với phần lớn...
  • Viviparousness

    / vi´vipərəsnis /, danh từ, (sinh vật học) đặc tính sinh con, đặc tính đẻ con (không đẻ trứng đối với phần lớn động...
  • Vivipation

    (sự) sinh con , sinh sản con,
  • Viviperception

    mônhọc quá trình sống,
  • Vivisect

    / ¸vivi´sekt /, Ngoại động từ: mổ xẻ sống, sinh thiết, Hình Thái Từ:,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top