- Từ điển Anh - Việt
Vivid
Mục lục |
/´vivid/
Thông dụng
Tính từ
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
Mạnh mẽ, đầy sức sống (người)
Sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)
- a vivid memory
- một kỷ niệm sống động
- a vivid imagination
- một trí tưởng tượng mạnh mẽ
Sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói..)
- a vivid description
- một bài mô tả sinh động
- a vivid recollection of some event
- nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , animated , bright , brilliant , clear , colorful , definite , distinct , dramatic , dynamic , eloquent , energetic , expressive , flamboyant , gay , glowing , graphic , highly colored , lifelike , lively , lucid , meaningful , memorable , picturesque , realistic , resplendent , rich , sharp , shining , spirited , stirring , striking , strong , telling , theatrical , true-to-life , vigorous , photographic , pictorial , alive , eidetic , florid , glaring , intense , live , living , piquant , poignant , powerful , radiant , real , trenchant , visual
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vividialysis
thẩm tách màng bụng, -
Vividiffusion
khuếch táncơ thể sống, -
Vividity
Danh từ: tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc, tính chất chói lọi, sặc... -
Vividly
Phó từ: chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống... -
Vividness
/ ´vividnis /, danh từ, tính chất chói, tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), tính chất mạnh mẽ, tính... -
Vivification
/ ¸vivifi´keiʃən /, Danh từ: sự truyền sức sống cho, sự làm cho hoạt động; tính chất làm cho... -
Vivified
, -
Vivify
/ ´vivi¸fai /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, làm cho hoạt động, Hình... -
Vivifying
Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vitalizing -
Viviparity
Danh từ: (động vật) tính đẻ con; tính thai sinh, -
Viviparous
/ vi´vipərəs /, Tính từ: (sinh vật học) sinh con, đẻ con (không đẻ trứng đối với phần lớn... -
Viviparousness
/ vi´vipərəsnis /, danh từ, (sinh vật học) đặc tính sinh con, đặc tính đẻ con (không đẻ trứng đối với phần lớn động... -
Vivipation
(sự) sinh con , sinh sản con, -
Viviperception
mônhọc quá trình sống, -
Vivisect
/ ¸vivi´sekt /, Ngoại động từ: mổ xẻ sống, sinh thiết, Hình Thái Từ:,... -
Vivisection
/ ¸vivi´sekʃən /, Danh từ: sự mổ xẻ động vật sống (để nghiên cứu khoa học), việc mổ động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.