Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vizard

/´vizəd/

Thông dụng

Cách viết khác visor

Như visor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vizarded

    Tính từ:,
  • Vizier

    / vi´ziə /, như vizir,
  • Vizierate

    / vi´ziərit /,
  • Vizir

    / vi´ziə /, tể tướng, vizia (quan chức cấp cao ở một vài nước hồi giáo), wi'zi”, danh từ
  • Vizor

    như visor,
  • Vizored

    Tính từ:,
  • Vlasov equation

    phương trình vlasov,
  • Vlokmann retractors

    Nghĩa chuyên nghành: banh volkmann, banh volkmann,
  • Vocab

    / ´voukæb /, danh từ, (thông tục) bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn...
  • Vocable

    / ´voukəbl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ,
  • Vocabular

    Tính từ: thuộc từ ngữ, thuộc từ vựng,
  • Vocabulary

    / və´kæbjuləri /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ vựng (toàn bộ các từ tạo nên một ngôn ngữ),...
  • Vocabulary of architectural forms

    từ ngữ hình thức kiến trúc,
  • Vocabulary test

    trắc nghiệm từ vựng,
  • Vocal

    / 'voukəl /, Tính từ: (thuộc) phát âm; liên quan đến phát âm, phát âm, bằng lời; được nói ra...
  • Vocal cords

    Danh từ: dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản), dây thanh âm (nếp thanh âm),
  • Vocal fermitus

    rung thanh âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top