Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vocational psychology

Y học

tâm lý học hướng nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vocational school

    trường kỹ thuật chuyên nghiệp, trường kỹ thuật dạy nghề,
  • Vocational training

    đào tạo nghề, sự huấn nghệ ở anh quốc,
  • Vocationally

    trạng từ,
  • Vocative

    / ´vɔkətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô; trong cách xưng hô, Danh...
  • Voces

    số nhiều của vox,
  • Vociferance

    Danh từ: Độ vang, tính chất oang oang, tiếng hò reo, tiếng động, tiếng kêu, tiếng la ó,
  • Vociferant

    / vou´sifərənt /, tính từ, om sòm, ầm ĩ (tiếng),
  • Vociferate

    / vou´sifə¸reit /, Nội động từ: la om sòm, quát ầm ĩ, Ngoại động từ:...
  • Vociferation

    / vou¸sifə´reiʃən /, danh từ, sự la om sòm, sự quát ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: noun, clamor , hullabaloo...
  • Vociferous

    Tính từ: om sòm, to tiếng, ầm ĩ, một mực khăng khăng, Từ đồng nghĩa:...
  • Vociferously

    Phó từ: om sòm, to tiếng, ầm ĩ, một mực khăng khăng,
  • Vociferousness

    / vou´sifərəsnis /, danh từ, sự om sòm, sự to tiếng, sự ầm ĩ, tính chất một mực khăng khăng,
  • Vocoder

    bộ mã tiếng nói, ghi mã tiếng nói, thiết bị tiếng nói,
  • Vocoder (voice coder)

    bộ mã hóa tiếng nói,
  • Vodka

    / ´vɔdkə /, Danh từ: rượu vốtca (rượu mạnh cất từ lúa mạch đen và những cây cỏ khác),...
  • Vodka distillery

    nhà máy cất rượu trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top