Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vociferous


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Om sòm, to tiếng, ầm ĩ
a vociferous crowd
một đám đông om sòm
Một mực khăng khăng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
boisterous , clamant , clamorous , distracting , loud-mouthed , noisy , obstreperous , ranting , shouting , shrill , strident , uproarious , vehement , vociferant , blatant , insistent , loud , loudmouthed , talkative

Từ trái nghĩa

adjective
quiet , silent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top