Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vulture

Mục lục

/'vʌltʃə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chim kền kền (loại chim lớn, (thường) có đầu và cổ gần trụi lông, sống bằng thịt của thú vật đã chết)
(nghĩa bóng) người tham lam, kẻ trục lợi (luôn săn tìm lợi nhuận trong sự rủi ro của người khác)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
vulturine , vulturous

Xem thêm các từ khác

  • Vulture Funds

    quỹ trục lợi,
  • Vulture capitalist

    Kinh tế: nhà tư bản trục lợi, thuật ngữ nói giảm dành cho những nhà đầu tư mà công việc...
  • Vulture fund

    quỹ trục lợi( quỹ kền kền), quỹ kền kền là một tổ chức tài chính chuyên mua các chứng khoán trong tình trạng "cùng...
  • Vulturine

    / vʌltʃərain /, tính từ, (động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturish,
  • Vulturish

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturine, (nghĩa bóng) tham lam, trục lợi,...
  • Vulturous

    / ´vʌltʃərəs /, như vulturish,
  • Vulva

    Danh từ, số nhiều là .vulvae: (giải phẫu) âm hộ (cửa ngoài của cơ quan sinh dục nữ giới),...
  • Vulvae

    Danh từ: số nhiều của vulva,
  • Vulval

    Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) âm hộ,
  • Vulval cleft

    khe âm hộ,
  • Vulvar

    / ´vʌlvə /, như vulval,
  • Vulvectomy

    thủ thuật cắt bỏ âm hộ,
  • Vulviform

    Tính từ: co dạng như âm hộ,
  • Vulvismus

    (chứng) co đau âm đạo,
  • Vulvitis

    / vʌl´vaitis /, Danh từ: chứng viêm âm hộ, Y học: viêm âm hộ, eczematiform...
  • Vulvitis blenorrhagica

    viêm âm hộ lậu,
  • Vulvo-uterine

    âm hộ- tử cung,
  • Vulvo - uterine

    âm hộ tử cung,
  • Vulvocrural

    âm hộ-đùi,
  • Vulvopathy

    bệnh âm hộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top