- Từ điển Anh - Việt
Wage earner
Mục lục |
Kinh tế
người sống bằng đồng lương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wage earnings
thu nhập tiền lương, tiền lương kiếm được, -
Wage expense
kinh phí, tiền lương, -
Wage expenses
chi phí tiền lương, -
Wage explosion
sự bùng nổ tăng lương, sự bùng nổ tiền lương, -
Wage for qualification
tiền lương theo năng lực, -
Wage form
hình thức tiền lương, -
Wage frontier
giới hạn tiền lương, -
Wage fund
quỹ tiền lương, -
Wage funds
quỹ tiền lương, quỹ tiền lương, -
Wage goods
hàng hóa tiền lương, hàng nhu yếu phẩm, -
Wage hike
(từ mỹ,nghĩa mỹ) như wage-rise, -
Wage incentive
tiền lương có tính khuyến khích, -
Wage income
thu nhập tiền lương, -
Wage increase
sự tăng lương, -
Wage index
chỉ số tiền lương, wage index adjustment, sự điều chỉnh chỉ số tiền lương -
Wage index adjustment
sự hiệu chỉnh trao đổi, sự điều chỉnh chỉ số tiền lương, -
Wage indexation
sự chỉ số hóa tiền lương, -
Wage inflation
lạm phát tiền công, -
Wage level
tiêu chuẩn lương, -
Wage level-related pension
niên kim gắn liền với mức lương, tiền trợ cấp gắn liền với mức lương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.