Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wagering debt

Kinh tế

nợ cá cược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wages

    / weiʤs /, tiền lương, tiền công, quỹ tiền lương,
  • Wages and salaries committee

    ủy ban tiền lương,
  • Wages bill

    tổng số tiền lương,
  • Wages clerk

    nhân viên quản lý tiền lương, nhân viên kết toán tiền lương,
  • Wages floor

    sàn lương, sàn tiền lương,
  • Wages freeze

    sự đóng băng, cố định tiền lương,
  • Wages index

    chỉ số lường,
  • Wages of management

    tiền lương (của nhân viên) quản lý, tiền lương quản lý,
  • Wages payable

    tiền công phải trả,
  • Wages sheet

    bảng lương,
  • Wages system

    chế độ tiền lương,
  • Wageworker

    người làm công ăn lương,
  • Wagged

    ,
  • Waggery

    / 'wægəri /, Danh từ: thói đùa dai, ( số nhiều) lời nói đùa; trò tinh nghịch,
  • Waggish

    / 'wægiʃ /, Tính từ: bông đùa, khôi hài, tinh nghịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Waggishness

    / 'wægiʃnis /, Danh từ: tính bông đùa, tính khôi hài, tính tinh nghịch, Từ...
  • Waggle

    / wægl /, Danh từ (như) .wag: (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top