Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wag

Mục lục

/wæg/

Thông dụng

Danh từ

Làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí
Sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất
a waft of perfume
một mùi nước hoa thoang thoảng
a waft of fragrance
hương thơm phảng phất
Cái vỗ cánh (chim)
flag with a waft
(hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy

Ngoại động từ

Thoảng đưa, nhẹ đưa, mang
the evening breeze rose wafting in the scent of summer
gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ
(từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)
to waft a kiss
(để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn
(từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi
to waft one's look
ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác

Nội động từ

Phấp phới
to waft in the wind
phất phới trước gió
Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
a million laughs , card * , clown , comedian , comic , cutup , droll * , farceur , funny person , funster , humorist , jester * , joker , jokester , kibitzer * , kidder , life of the party , madcap * , prankster , punster , quipster , show-off , trickster , wisecracker , wit , zany , funnyman , jester
verb
beat , bob , fish-tail , flutter , lash , move side to side , nod , oscillate , quiver , rock , shake , shimmy , stir , sway , swing , switch , twitch , vibrate , waggle , wave , card , clown , comedian , comic , humorist , jester , joker , jokester , move , prankster , waddle , wiggle , wigwag , wisecracker , wit , zany

Xem thêm các từ khác

  • Wag(g)on

    toa trần,
  • Wage

    / weiʤ /, Danh từ ( (thường) số nhiều): tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần),...
  • Wage-by-age system

    chế độ lương theo tuổi,
  • Wage-claim

    / 'weidʒ'kleim /, Danh từ: yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả...
  • Wage-earner

    / 'weiʤ,ə:nə /, Danh từ: người làm công ăn lương, người kiếm ra tiền, người làm công ăn lương,...
  • Wage-earning class

    tầng lớp lao động, tầng lớp sống bằng đồng lương,
  • Wage-earning population

    số người sống bằng đồng lương,
  • Wage-freeze

    / 'weiʤ,fri:z /, Danh từ: sự cấm hay kiểm tra việc tăng lương theo luật,
  • Wage-fund

    / 'weidʒ'fʌnd /, Danh từ: quỹ tiền lương; quỹ lương, Kinh tế: quỹ...
  • Wage-packet

    phong bì lương, tiền lương trọn gói, túi lương,
  • Wage-price guidelines

    phương châm (chỉ đạo) tiền lương và giá cả,
  • Wage-price spiral

    xoắn ốc giá cả-tiền lương, vòng xoáy tiền lương-giá cả, xoắn ốc lạm phát do tiền lương,
  • Wage-rise

    / 'weidʤ,raiz /, Danh từ: sự tăng lương,
  • Wage-scale

    / 'weiʤskeil /, Danh từ: thang lương,
  • Wage-sheet

    / 'weiʤʃi:t /, Danh từ: giấy trả lương,
  • Wage-worker

    / 'weiʤwə:k /, Danh từ: người làm thuê,
  • Wage/wage spiral

    vòng xoáy tiền lương/tiền lương, xoắn ốc tiền lương,
  • Wage -price guidelines

    phương trâm chỉ đạo tiền lương, giá cả,
  • Wage adjustment

    sự điều chỉnh tiền lương,
  • Wage agreement

    thỏa ước tiền lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top