Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Walk-in

Mục lục

/'wɔ:kin/

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) có lối vào riêng (căn hộ)

Danh từ

Khách hàng không hẹn trước, bệnh nhân không hẹn trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Walk-in (cold room)

    buồng lạnh có thể đi vào, buồng lạnh nhỏ,
  • Walk-in clinic

    phòng khám không cần hẹn trước,
  • Walk-in cold room

    buồng lạnh nhỏ,
  • Walk-in freezer

    buồng kết đông nhỏ, máy lạnh xách tay,
  • Walk-in refrigerator

    tủ lạnh cỡ nhỏ,
  • Walk-on

    / 'wɔ:kon /, danh từ, (sân khấu) vai phụ (vai rất tầm (thường) và không phải nói lời nào trong một vở kịch),
  • Walk-out

    / 'wɔ:kaut /, Danh từ: cuộc bãi công bất ngờ của công nhân,
  • Walk-over

    / 'wɔ:k'ouvə /, Danh từ: sự thắng lợi dễ dàng,
  • Walk-up

    / 'wɔ:kʌp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà không có thang máy, căn hộ không có thang máy,
  • Walk-up apartment

    nhà ở nhiều buồng không có thang máy,
  • Walk-up building

    nhà không có thang máy, nhà không thang máy,
  • Walk of life

    Thành Ngữ:, walk of life, tầng lớp xã hội
  • Walk out

    bãi công, cuộc bãi công bất ngờ, đình công, Từ đồng nghĩa: verb, walk
  • Walk plank

    ván lát xe cút kít,
  • Walk side

    đường cho người đi bộ (vỉa hè),
  • Walk the plank

    Thành Ngữ:, walk the plank, như walk
  • Walk through van

    xe mini trần cao,
  • Walkable

    / 'wɔ:kəbl /, Tính từ: có thể đi bộ qua được,
  • Walkabout

    / wɔ:k'əbaut /, Danh từ: thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân (ở uc), cuộc vi...
  • Walkaround inspection

    sự kiểm tra quay vòng, sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top