Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Walkout

/´wɔ:k¸aut/

Kinh tế

bãi công bất ngờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Walks

    / wɔ:k /, cầu ván giàn giáo, ván chống đỡ,
  • Walkthrough

    hướng,
  • Walkway

    / 'wɔ:kwei /, Danh từ: Đường dành cho người đi bộ, Giao thông & vận...
  • Walkway (disability)

    lối đi (dành cho người tàn tật),
  • Wall

    / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường,...
  • Wall, Retaining

    tường chắn đất,
  • Wall-air curtain

    màn không khí ấm,
  • Wall-bars

    / 'wɔ:lba:z /, Danh từ số nhiều: (thể thao) thang thể dục; thang thẳng đứng,
  • Wall-bearing construction

    kết cấu có tường chịu lực, kết cấu tường chịu lực,
  • Wall-bearing structure

    kết cấu tường chịu lực,
  • Wall-clock

    đồng hồ treo tường,
  • Wall-counter display refrigerator

    tủ kính lạnh treo tường (để giới thiệu sản phẩm), tủ kính treo tường (để giới thiệu sản phẩm),
  • Wall-derrick

    cẩu đe-ric gắn tường,
  • Wall-entrance insulator

    cách điện bằng sứ xuyên tường,
  • Wall-eye

    / 'wɔ:lai /, Danh từ: mắt có vảy cá,
  • Wall-eyed

    / 'wɔ:laid /, tính từ, mắt lát ra ngoài; sẹo giác mạc (mắt có phần lòng trắng lộ ra một cách bất (thường), nhất là vì...
  • Wall-hanger

    / wɔ:l'hæηə /, giá gắn tường,
  • Wall-hung basin

    chậu rửa treo tường,
  • Wall-hung lavatory

    chậu rửa treo trên tường,
  • Wall-hung urinal

    chậu đái treo trên tường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top