Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wardrobe master

Thông dụng

Cách viết khác wardrobeỵmistressỵ

Như wardrobe mistress

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wardrobe mistress

    Danh từ: người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát,
  • Wardrobe room

    phòng chứa tủ quần áo,
  • Wardrobe trunk

    Danh từ: hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo),
  • Wardroom

    / [´wɔ:d¸ru:m] /, Danh từ: chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sĩ quan có phận sự, ăn và...
  • Wardship

    / 'wɔ:dʃip /, Danh từ: sự bảo trợ; sự giám hộ, under someone's wardship, dưới sự bảo trợ của...
  • Ware

    / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó),...
  • Ware house release

    sự giải quyết thủ tục hải quan khi đưa hàng vào kho,
  • Waredema

    phù dinh dưỡng,
  • Warehouse

    / 'weəhaus /, Danh từ: kho hàng; kho chứa đồ, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, Ngoại...
  • Warehouse-keeper

    / 'weəhaus,kipə /, Danh từ: người thủ kho; người quản lý kho, người thủ kho, người quản lý...
  • Warehouse-keeper receipt

    giấy biên nhận của thủ kho,
  • Warehouse bond

    sự gửi vào kho hàng,
  • Warehouse book

    sổ kho, sổ đăng ký kho, sổ đăng ký kho,
  • Warehouse building

    nhà kho,
  • Warehouse charge

    phí kho,
  • Warehouse charges

    phí gửi kho, phí trữ kho,
  • Warehouse clause

    điều khoản "kho đến kho", institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội
  • Warehouse company

    công ty kho,
  • Warehouse custody

    bảo quản kho,
  • Warehouse deposit contract

    hợp đồng gửi kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top