Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warehouses

/'weəhausiz/

Thông dụng

Xem warehouse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Warehousing

    / 'weəhauziɳ /, Danh từ: sự xếp hàng vào kho, Kinh tế: gửi kho, phí...
  • Warehousing business

    nghề kho,
  • Warehousing charge

    cước phí tồn kho, cuớc phí tồn kho,
  • Warehousing clause

    điều khoản gửi kho, điều khoản nhập kho,
  • Warehousing entry

    giấy khai sinh lưu kho, phiếu nhập kho, tờ khai lưu kho, tờ khai lưu kho hải quan,
  • Warehousing port

    cảng trữ kho,
  • Warehuse keeper

    thủ kho,
  • Wareless

    / 'weəlis /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) không cẩn thận; không thận trọng; cẩu thả, ( + of)...
  • Wares

    đặc biệt là của người bán rong, hàng, hàng hóa, hàng hóa bán rong, hàng hóa bày bán ngoài trời,
  • Warfare

    / 'wɔ:feə /, Danh từ: (quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến tranh; cuộc chiến tranh, cuộc xung...
  • Warfarin

    vacfarin,
  • Warfaring

    loạt thuốc kháng đông chủ yếu tổng trị huyết khối u mạch vành hay tĩnh mạch để giảm cơ nghẽn mạch.,
  • Warhead

    / 'wɔ:hed /, Kỹ thuật chung: đầu đạn, đầu nổ (tàu vũ trụ),
  • Warily

    / 'weərili /, phó từ, thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), they approached the stranger warily,...
  • Wariness

    / 'weərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cảnh giác, sự đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ...
  • Waring's problem

    bài toán varin,
  • Warlike

    / 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây...
  • Warlock

    / 'wɔ:lɒk /, Danh từ: (từ cổ) thầy phù thủy,
  • Warm

    / wɔ:m /, Tính từ: Ấm, ấm áp, giữ ấm, Ấm, giữ cho cơ thể khỏi lạnh (quần áo), Ấm người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top