- Từ điển Anh - Việt
Warfare
Mục lục |
/'wɔ:feə/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến tranh; cuộc chiến tranh
- chemical warfare
- chiến tranh hoá học
- guerilla warfare
- chiến tranh du kích
- conventional warfare
- chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)
- nuclear warfare
- chiến tranh hạt nhân
Cuộc xung đột, cuộc đấu tranh (nhất là dữ dội)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- armed struggle , arms , battle , blows , campaigning , clash , combat , competition , contest , counterinsurgency , discord , emulation , fighting , hostilities , military operation , passage of arms , rivalry , strategy , strife , striving , struggle , tug-of-war , war , corrivalry , race , tug of war , belligerency , confrontation , hostility , contention , difference , difficulty , disaccord , discordance , dissension , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , faction , friction , inharmony , schism , variance , conflict , crusade , militancy
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Warfarin
vacfarin, -
Warfaring
loạt thuốc kháng đông chủ yếu tổng trị huyết khối u mạch vành hay tĩnh mạch để giảm cơ nghẽn mạch., -
Warhead
/ 'wɔ:hed /, Kỹ thuật chung: đầu đạn, đầu nổ (tàu vũ trụ), -
Warily
/ 'weərili /, phó từ, thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), they approached the stranger warily,... -
Wariness
/ 'weərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cảnh giác, sự đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ... -
Waring's problem
bài toán varin, -
Warlike
/ 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây... -
Warlock
/ 'wɔ:lɒk /, Danh từ: (từ cổ) thầy phù thủy, -
Warm
/ wɔ:m /, Tính từ: Ấm, ấm áp, giữ ấm, Ấm, giữ cho cơ thể khỏi lạnh (quần áo), Ấm người... -
Warm-air
không khí ấm, warm-air curtain, màn không khí ấm -
Warm-air curtain
màn không khí ấm, -
Warm-air defrost system
hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng, hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng, -
Warm-air defrosting
phá băng (xẻ đá) bằng không khí nóng, -
Warm-air duct
đường ống không khí nóng, -
Warm-air fan
quạt không khí nóng, -
Warm-air heater
bộ sưởi không khí nóng, -
Warm-air stove
lò sưởi, -
Warm-blooded
/ 'wɔ:m'blʌdid /, Tính từ: có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36... -
Warm-end losses
tổn thất ở đầu nóng, -
Warm-end temperature
nhiệt độ đầu nóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.