Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warm air

Điện lạnh

không khí nóng
warm air duct
ống dẫn không khí nóng
warm-air defrost system
hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng
warm-air defrost system
hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng
warm-air defrosting
phá băng (xẻ đá) bằng không khí nóng
warm-air duct
đường ống không khí nóng
warm-air fan
quạt không khí nóng
warm-air heater
bộ sưởi không khí nóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top