Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warm up

Mục lục

Ô tô

sự sưởi ấm

Giải thích VN: Là quá trình chạy động cơ khi đang lạnh ở tốc độ không tải cho tới khi nó ấm lên đủ để chạy bình thường.

Bóng đá

Các bài tập làm ấm người
  • Exercises that warm the muscles and prepare the body for vigorous activity.

Kỹ thuật chung

làm nóng
sưởi
sưởi ấm

Xem thêm các từ khác

  • Warm up period

    chu kỳ hâm (động cơ),
  • Warm up three way catalyst

    kích hoạt xúc tác ba chiều,
  • Warm up three way catalyst converter system

    hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều,
  • Warm water curing

    sự bảo dưỡng (bê tông) bằng nước nóng,
  • Warm water port

    cảng không đóng băng,
  • Warm wet weather regime

    chế độ thời tiết nóng ẩm,
  • Warm words

    Thành Ngữ:, warm words, lời nói nặng
  • Warm work

    Thành Ngữ:, warm work, công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm
  • Warmed

    ,
  • Warmed air

    không khí được nung nóng, không khí được sưởi ấm,
  • Warmer

    / 'wɔ:mə /, danh từ, (nhất là trong từ ghép) lồng ấp; cái làm nóng lên, a foot-warmer, cái sưởi/ủ chân
  • Warming

    / 'wɔ:miɳ /, sự làm ấm, sự hâm nóng, sự sưởi ấm, sự làm ấm, sự sưởi ấm, sự đun nóng, danh từ, sự làm ấm, sự...
  • Warming-down

    / 'wɔ:miη(')daun /, Danh từ: (thể thao) động tác điều hoà,
  • Warming-in hole

    lỗ hút nhiệt, lỗ làm nóng lên,
  • Warming-pan

    / 'wɔ:miη'pæn /, Danh từ: lồng ấp (xoang tròn bằng kim loại có nắp và cán dài, xưa kia dùng đựng...
  • Warming-up

    / 'wɔ:miη'ʌp /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu),
  • Warming-up period

    thời kỳ ấm áp,
  • Warming chamber

    buồng giữ nhiệt (bảo ôn),
  • Warming compartment

    buồng giữ nhiệt (bảo ôn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top