Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warm words

Thông dụng

Thành Ngữ

warm words
lời nói nặng

Xem thêm warm


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Warm work

    Thành Ngữ:, warm work, công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm
  • Warmed

    ,
  • Warmed air

    không khí được nung nóng, không khí được sưởi ấm,
  • Warmer

    / 'wɔ:mə /, danh từ, (nhất là trong từ ghép) lồng ấp; cái làm nóng lên, a foot-warmer, cái sưởi/ủ chân
  • Warming

    / 'wɔ:miɳ /, sự làm ấm, sự hâm nóng, sự sưởi ấm, sự làm ấm, sự sưởi ấm, sự đun nóng, danh từ, sự làm ấm, sự...
  • Warming-down

    / 'wɔ:miη(')daun /, Danh từ: (thể thao) động tác điều hoà,
  • Warming-in hole

    lỗ hút nhiệt, lỗ làm nóng lên,
  • Warming-pan

    / 'wɔ:miη'pæn /, Danh từ: lồng ấp (xoang tròn bằng kim loại có nắp và cán dài, xưa kia dùng đựng...
  • Warming-up

    / 'wɔ:miη'ʌp /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu),
  • Warming-up period

    thời kỳ ấm áp,
  • Warming chamber

    buồng giữ nhiệt (bảo ôn),
  • Warming compartment

    buồng giữ nhiệt (bảo ôn),
  • Warming cupboard

    tủ hâm nóng đồ ăn,
  • Warming oven

    lò giữ nhiệt,
  • Warming room

    phòng ấm, phòng được sưởi ấm,
  • Warming up

    sự đun nóng, sự gia nhiệt, sự nung nóng (thủy tinh), sự nóng lên,
  • Warmish

    / 'wɔ:miʃ /, Tính từ: hơi ấm,
  • Warmly

    / 'wɔ:mli /, Phó từ: một cách ấm áp, warmly dressed, ăn mặc ấm, he thanked us all warmly, (nghĩa bóng)...
  • Warmness

    / 'wɔ:mnis /, danh từ, trạng thái ấm; sự ấm áp (như) warmth,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top