Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warrant assure

Kỹ thuật chung

bảo đảm
chứng thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Warrant discounting

    sự cấp chứng chỉ bảo quản (hàng), sự cấp chứng chỉ bảo quản hàng,
  • Warrant money

    tiền bảo chứng,
  • Warrant of attorney

    giấy ủy quyền, giấy ủy quyền cho người đại diện trước tòa,
  • Warrant weight

    trọng lượng đã đảm bảo, trọng lượng được phép,
  • Warrantable

    / 'wɔrəntəbl /, Tính từ: có lý do, có lý do xác đáng, Đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi),...
  • Warranted

    chất lượng bảo đảm, có bảo đảm, được bảo đảm, warranted free from impurities, được bảo đảm không có tạp chất
  • Warranted 18 carat gold

    vàng 18 ca ra có bảo đảm, vàng 18 carat có bảo đảm,
  • Warranted free from impurities

    được bảo đảm không có tạp chất,
  • Warranted unemployment rate

    tỷ lệ thất nghiệp được biện minh, xác đáng, tỷ lệ thất nghiệp xác đáng,
  • Warrantee

    / [¸wɔrən´ti:] /, Danh từ: người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm, Kinh...
  • Warranter

    / 'wɔrəntə /, Danh từ: (pháp lý) người đứng bảo đảm, Kinh tế:...
  • Warrantor

    / 'wɔrəntɔ: /, như warranter, Kinh tế: người bảo đảm, người bảo hành,
  • Warranty

    / wo:rənti /, Danh từ: giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng), sự...
  • Warranty card

    phiếu bảo hành,
  • Warranty certificate

    giấy bảo hành,
  • Warranty costs

    chi phí bảo hành,
  • Warranty deed

    chứng thư bảo đảm,
  • Warranty for patent rights

    sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế,
  • Warranty liability

    trách nhiệm bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top