Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warranty liability

Kinh tế

trách nhiệm bảo đảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Warranty of quality

    bảo đảm chất lượng,
  • Warranty of title

    giấy chứng nhận quyền sở hữu,
  • Warranty test

    thử nghiệm thu (kỹ thuật), sự thí nghiệm nghiệm thu,
  • Warren

    / 'wɔrən /, Danh từ: vùng đất có nhiều hang thỏ, (nghĩa bóng) toà nhà, khu vực có nhiều ngõ hẹp,...
  • Warren engine

    động cơ warren,
  • Warren girder

    giàn warren, giàn biên song song mạng tam giác,
  • Warren truss

    giàn kèo warren, giàn warren,
  • Warrener

    / 'wɔrinə /, danh từ, người trông coi chuồng thỏ; người nuôi thỏ, (từ cổ, nghĩa cổ) người trông coi rừng cấm,
  • Warrenite

    varenit,
  • Warrigal

    / wɔrigəl /, Danh từ: chó đinh gô; chó rừng ( úc), (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân), ngựa...
  • Warring

    / 'wɔ:riη /, Tính từ: Đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc, warring passions,...
  • Warrior

    / 'wɔriə /, Danh từ: chiến binh, binh lính, thành viên của một bộ lạc chiến đấu cho bộ lạc,...
  • Warrior-steed

    / 'wɔriəsti:d /, Danh từ: (thơ ca) chiến mã,
  • Wars

    ,
  • Warsaw Convention

    hiệp ước warsaw,
  • Warship

    / 'wɔ:ʃip /, Danh từ: tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh), Xây dựng:...
  • Wart

    / wɔ:t /, Danh từ: (y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da), bướu cây,
  • Wart-hog

    / 'wɔ:t'hɔg /, Danh từ: lợn lòi (lợn rừng châu phi có hai răng nanh to và bướu trên mặt),
  • Wart virus

    virut hột cơm,
  • Warted

    / 'wɔ:tid /, Tính từ: (y học) có mụn cơm, có mụn cóc, có bướu (cây),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top