Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Washed sulphur

Hóa học & vật liệu

lưu huỳnh đã rửa
lưu huỳnh đã sạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Washer

    / 'wɔʃə /, Danh từ: người giặt, người rửa, (thông tục) máy giặt (máy tự động giặt quần...
  • Washer, air

    bộ rửa gió,
  • Washer, crankshaft thrust, upper

    căn dọc trục cơ,
  • Washer-head screw

    vít có đầu kiểu vòng đệm,
  • Washer ...

    vòng đệm, rông den,
  • Washer cutter

    dụng cụ cắt vòng lót (da hay giấy dày), dụng cụ cắt long đen, dụng cụ cắt long đền,
  • Washer fluid

    nước rửa kính xe, chất lỏng rửa kính xe, nước rửa kiếng,
  • Washer interconnection

    sự liên kết (bằng) vòng đệm,
  • Washer loading station

    trạm vận chuyển máy rửa chai,
  • Washer motor

    mô tơ bơm nước rửa kính, mô tơ bơm rửa kính,
  • Washer nozzle

    vòi phun nước rửa kính,
  • Washer ring

    vành đệm,
  • Washerwoman

    / 'wɔ∫ə,wumən /, Danh từ: thợ giặt nữ,
  • Washerwoman hand

    bàn tay ngâm nước,
  • Washerwomanhand

    bàntay ngâm nước,
  • Washery

    / ´wɔʃəri /, Kinh tế: phân xưởng rửa,
  • Washery plant

    thiết bị rửa,
  • Washes

    / wɔʃiz /, XEM wash:,
  • Washiness

    / 'wɔ∫inis /, danh từ, tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...), tính chất nhạt, tính chất phai nhạt (màu...
  • Washing

    / 'wɔʃiɳ /, Danh từ: sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt, sự giặt giũ, quần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top