Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Washiness

Mục lục

/'wɔ∫inis/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)
Tính chất nhạt, tính chất phai nhạt (màu sắc)
Tính chất tẻ nhạt (lời nói); tính chất yếu ớt, tính chất gầy còm (người)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blandness , innocuousness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , wateriness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top