Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Insipience

    Danh từ: sự ngu ngốc, sự khờ dại,
  • Insipient

    Tính từ: ngu ngốc, khờ dại,
  • Insist

    / in'sist /, Động từ ( + .on): cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, đeo bám, đeo đuổi, nhấn...
  • Insistence

    / in´sistəns /, Danh từ: sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn...
  • Insistency

    / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • Insistent

    / in´sistənt /, Tính từ: cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh;...
  • Insistently

    Phó từ: khăng khăng, bo bo, the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world, bà vợ...
  • Insitu

    ở vị trí bình thuờng, ở nguyên vị trí,
  • Insobriety

    / ¸insou´braiəti /, Danh từ: sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén, Từ...
  • Insociability

    như unsociability,
  • Insociable

    / in´souʃəbl /, như unsociable,
  • Insofa

    Phó từ: tới mức; tới độ, i'll help you insofa as i can, tôi sẽ giúp anh tới mức tôi có thể,...
  • Insofar

    /,insəu'fɑ:/, Phó từ: trong phạm vi,
  • Insolate

    / in´sou¸leit /, Ngoại động từ: phơi nắng, chữa (bệnh) bằng ánh sáng, Điện...
  • Insolation

    / ¸insou´leiʃən /, Danh từ: sự phơi nắng, (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng, sự...
  • Insolation exposure

    thời gian phơi nắng,
  • Insolation of buildings

    sự chiếu nắng nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top