Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wassailed

/'wɔseild/

Thông dụng

Xem wassail

Xem thêm các từ khác

  • Wassailer

    / 'wɔsələ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu, (từ cổ, nghĩa cổ)...
  • Wassailing

    / 'wɔsəliη /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén, (từ cổ, nghĩa cổ) tục...
  • Wassermann reaction

    phản ứng wassemann,
  • Wast

    / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • Wastage

    / 'weistiʤ /, Danh từ: sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí, sự thiệt...
  • Waste

    / weɪst /, Tính từ: bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp...
  • Waste- paper basket

    sọt giấy vụn,
  • Waste- water pipe

    ống tháo nước thải,
  • Waste-basket

    / 'weist'bɑ:skit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như waste-paper-basket,
  • Waste-bin

    / 'weist'bin /, như waste-paper-basket,
  • Waste-book

    / 'weist'buk /, Danh từ: (kế toán) sổ ghi tạm,
  • Waste-disposal unit

    máy nghiền rác trong nhà,
  • Waste-gas heat

    nhiệt của khí thải,
  • Waste-gas shaft

    giếng xả khí,
  • Waste-gas temperature

    nhiệt độ khí xả,
  • Waste-heat boiler

    nồi hơi nhiệt phế liệu,
  • Waste-heat drier

    máy sấy dùng nhiệt (của khí) thải,
  • Waste-heat engine

    động cơ sử dụng nhiệt khí thải,
  • Waste-heat losses

    sự tổn thất khí thải,
  • Waste-paper

    / 'weist'peipə /, Danh từ: giấy lộn; giấy bị xem như hư hỏng, giấy không còn hữu ích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top