Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Watchword

Mục lục

/´wɔtʃ¸wə:d/

Thông dụng

Danh từ

Khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..)
Mật khẩu, mật mã riêng (như) password

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
countersign , cry , motto , parole , password , shibboleth , sign , signal , slogan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top