Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parole

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´roul/

Thông dụng

Cách viết khác parol

Danh từ

Lời hứa danh dự, bản cam kết (của tù nhân, tù binh... để được tha)
to be on parole
được tha vì đã hứa
to break one's parole
nuốt lời hứa danh dự
Sự phóng thích tù nhân sớm hơn hạn định (khi cam kết có hạnh kiểm tốt)
(quân sự) khẩu lệnh

Danh từ

Tha theo lời cam kết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top