Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water chiller

Kỹ thuật chung

hệ (thống) máy sản suất nước lạnh
máy làm lạnh nước
absorption water chiller [chilling plant]
máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ
centrifugal water chiller
máy làm lạnh nước ly tâm
hermetic water chiller
máy làm lạnh nước kín
industrial water chiller
máy làm lạnh nước công nghiệp
industrial water chiller [cooler]
máy làm lạnh nước công nghiệp
portable water chiller
máy làm lạnh nước xách tay
reciprocating water chiller
máy làm lạnh nước (dùng máy nén) pittông
self-contained water chiller
máy làm lạnh nước độc lập
self-contained water chiller (chillingequipment
máy làm lạnh nước độc lập
test water chiller
máy làm lạnh nước thử nghiệm
thermoelectric water chiller
máy làm lạnh nước nhiệt điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top