- Từ điển Anh - Việt
Industrial
Nghe phát âmMục lục |
/in´dʌstriəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) công nghiệp, (thuộc) kỹ nghệ
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) công nghiệp
Xây dựng
công nghiệp
Cơ - Điện tử
(adj) (thuộc) công nghiệp
Kinh tế
chứng khoán công nghiệp
thuộc công nghiệp
thuộc về nghề nghiệp
thuộc về sức lao động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automated , business , factory-made , industrialized , in industry , machine-made , manufactured , manufacturing , mechanical , mechanized , modern , smokestack , streamlined , technical , assiduous , attentive , busy , diligent , indefatigable , industrious , operose , painstaking , persevering , proletarian , sedulous , zealous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Industrial-commercial income tax
thuế thu nhập công thương, -
Industrial-relations engineer
kỹ sư về quan hệ công nghiệp, -
Industrial-scale operation
sự sản xuất công nghiệp, -
Industrial-strength
sức mạnh công nghiệp, -
Industrial Injuries Advisory Committee
ủy ban cố vấn tai nạn lao động, -
Industrial Local Area Network (ILAN)
mạng cực bộ công nghiệp, -
Industrial Pollution Prevention
phòng ngừa ô nhiễm công nghiệp, sự kết hợp giữa việc giảm nguồn gây ô nhiễm công nghiệp và việc sử dụng các hoá... -
Industrial Process Waste
chất thải quy trình công nghiệp, các chất thừa được thải ra từ một hoạt động công nghiệp. -
Industrial Sludge
bùn công nghiệp, chất cặn bã bán lỏng hay bùn lỏng còn lại sau khi xử lý nước công nghiệp và nước thải. -
Industrial Source Reduction
giảm nguồn ô nhiễm công nghiệp, việc làm giảm lượng chất nguy hại, chất gây ô nhiễm hay chất nhiễm bẩn xâm nhập vào...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemA Classroom
174 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.