Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Watering-car

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xe tưới đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Watering-house

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) quán trọ; lữ điếm (cho xà ích),
  • Watering-place

    Danh từ: vũng nước cho súc vật uống; hố nước, nơi có suối khoáng chữa bệnh, chỗ tàu ghé...
  • Watering-pot

    như watering-can,
  • Watering basin

    bể chứa nước,
  • Watering can

    bình tưới nước,
  • Watering car

    ôtô rửa đường,
  • Watering cart

    xe tưới nước mặt đường,
  • Watering hole

    quán rượu,
  • Watering lot

    khu tưới, đoạn tưới,
  • Watering pipeline

    đường ống tưới cấp nước (cho máy),
  • Watering screen

    màng chắn nước,
  • Watering wag(g)on

    xe tưới nước,
  • Waterinsoluble

    không tan trong nước,
  • Waterintoxication

    nhiễm độc ứ nước .,
  • Waterish

    sũng nước, lắm nước, ẩm thấp, Tính từ: lắm nước (quả), Ẩm thấp (không khí), loãng, lù...
  • Waterless

    / ´wɔ:təlis /, Tính từ: khô, hạn, không có nước (nhất là một vùng đất), Môi...
  • Waterless toilet

    buồng vệ sinh không dội nước (khử trùng phân bằng hoá chất),
  • Waterline plane

    mặt đường nước,
  • Waterlog

    làm ngập nước, đánh chìm (tàu, thuyền), Ngoại động từ: làm ngập nước; đánh chìm (tàu),...
  • Waterlogged

    / ´wɔ:tə¸lɔgd /, Tính từ: no nước, nặng nước (tàu đầy nước đến nỗi gần (như) không nổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top