Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waterspout

Mục lục

/´wɔ:tə¸spaut/

Thông dụng

Danh từ

Ống máng, máng xối
Vòi rồng; cây nước (cột nước hình ống giữa biển và mây, hình thành khi có gió lốc hút lên cao một khối nước xoay tít)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cột nước
máng xối

Giải thích EN: A pipe or orifice that conveys or discharges water.Giải thích VN: Một ống hay lỗ vận chuyển nước thải.

ống máng
vòi rồng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top