Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waxy-fruited

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có quả sáp; có quả phấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Waxy-leaved

    Tính từ: có lá sáp; có lá phấn,
  • Waxy-seeded

    Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • Waxy cast

    trụ sáp,
  • Waxy corn

    Danh từ: ngô sáp, hạt ngô chín sáp,
  • Waxy crude

    dầu thô nhiều parafin,
  • Waxy oil

    dầu nhiều sáp,
  • Waxy skin

    da có sáp,
  • Waxy spleen

    lách dạng mỡ,
  • Way

    / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía,...
  • Way-bill

    Danh từ: vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến...
  • Way-leave

    Danh từ: phép đi qua, (hàng không) quyền bay qua, phí mượn đường, phí sử dụng đất trên đường...
  • Way-less

    không có đường, không đi qua được,
  • Way-station

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) ga xép,
  • Way-train

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét,
  • Way-up

    Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) tuyệt vời; cực kì,
  • Way-worn

    / ´wei¸wɔ:n /, tính từ, mệt mỏi vì đi nhiều,
  • Way and means

    phương thức, cách thức và phương thức,
  • Way beam

    dầm cầu dọc làm gối tụa cho ray,
  • Way bill

    vận đơn đường bộ, phiếu gửi hàng, biên lai,
  • Way freight train

    tàu lấy hàng trên đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top