Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wayside signal

Giao thông & vận tải

thiết bị đặt dưới đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wayside signal location

    trạm tín hiệu giữa hai ga,
  • Wayward

    / ´weiwəd /, Tính từ: không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được, Ương...
  • Waywardness

    / ´weiwə:dnis /, danh từ, tình trạng không dễ dàng điều khiển được, tình trạng không dễ dàng hướng dẫn được, tính...
  • Wayzgoose

    Danh từ: cuộc liên hoan hằng năm của nhà in,
  • Wazir

    Danh từ: tể tướng (ả rập),
  • Wb (weber)

    vêbe,
  • We

    / wi: /, Đại từ: chúng tôi, chúng ta, Kỹ thuật chung: chúng tôi, chúng...
  • We'd

    (viết tắt) của .we .had; .we .would, .we .should:,
  • We'll

    (viết tắt) của .we .shall, .we .will:,
  • We're

    (viết tắt) của .were .are:,
  • We've

    (viết tắt) của .we .have:,
  • We live and learn

    Thành Ngữ:, we live and learn, quả là có sống qua thì mới biết
  • We never miss the water till the well runs dry

    mất rồi mới thấy quý, mất bò mới lo làm chuồng,
  • We reap as we sow

    Thành Ngữ:, we reap as we sow, gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
  • We strength

    độ bền ẩm,
  • Wea

    viết tắt, hiệp hội giáo dục công nhân, ( workers' educational, Assocition):,
  • Weak

    / wi:k /, Tính từ: yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnh, yếu, dễ gãy, dễ cong, thiếu...
  • Weak-binding approximation

    phép gần đúng liên kết yếu,
  • Weak-current cable

    cáp (tải dòng) điện yếu,
  • Weak-eyed

    / ´wi:k¸aid /, tính từ, mắt kém,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top