- Từ điển Anh - Việt
Wayward
Mục lục |
/´weiwəd/
Thông dụng
Tính từ
Không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được
Ương ngạnh, bướng bỉnh, đồng bóng một cách trẻ con
Hay thay đổi, bất thường (tính tình)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , arbitrary , balky , capricious , changeable , contumacious , cross-grained , delinquent , disobedient , disorderly , errant , erratic , fickle , flighty , fractious , froward , headstrong , immoral , inconstant , incorrigible , insubordinate , intractable , mulish , obdurate , obstinate , ornery * , perverse , rebellious , recalcitrant , refractory , restive , self-indulgent , self-willed , stubborn , uncompliant , undependable , ungovernable , unpredictable , unruly , unstable , variable , whimsical , willful , contrarious , difficult , impossible , ornery , contrary , fluctuating , irregular , unmanageable , unsteady
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Waywardness
/ ´weiwə:dnis /, danh từ, tình trạng không dễ dàng điều khiển được, tình trạng không dễ dàng hướng dẫn được, tính... -
Wayzgoose
Danh từ: cuộc liên hoan hằng năm của nhà in, -
Wazir
Danh từ: tể tướng (ả rập), -
Wb (weber)
vêbe, -
We
/ wi: /, Đại từ: chúng tôi, chúng ta, Kỹ thuật chung: chúng tôi, chúng... -
We'd
(viết tắt) của .we .had; .we .would, .we .should:, -
We'll
(viết tắt) của .we .shall, .we .will:, -
We're
(viết tắt) của .were .are:, -
We've
(viết tắt) của .we .have:, -
We live and learn
Thành Ngữ:, we live and learn, quả là có sống qua thì mới biết -
We never miss the water till the well runs dry
mất rồi mới thấy quý, mất bò mới lo làm chuồng, -
We reap as we sow
Thành Ngữ:, we reap as we sow, gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác -
We strength
độ bền ẩm, -
Wea
viết tắt, hiệp hội giáo dục công nhân, ( workers' educational, Assocition):, -
Weak
/ wi:k /, Tính từ: yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnh, yếu, dễ gãy, dễ cong, thiếu... -
Weak-binding approximation
phép gần đúng liên kết yếu, -
Weak-current cable
cáp (tải dòng) điện yếu, -
Weak-eyed
/ ´wi:k¸aid /, tính từ, mắt kém, -
Weak-headed
/ ¸wi:k´hedid /, tính từ, thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán, kém thông minh, đần, -
Weak-hearted
Tính từ: nhút nhát, tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.