Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wear-and-tear

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

độ (mài) mòn

Kỹ thuật chung

hao mòn
sự mài mòn

Xem thêm các từ khác

  • Wear-in

    sự chạy rà, quá trình mòn ngoài mặt,
  • Wear-in failure

    sự cố do hao mòn, sự cố sớm, trục trặc,
  • Wear-life

    thời hạn sử dụng, tuổi bền,
  • Wear-out coefficient

    hệ số hóa mòn,
  • Wear-proof

    / ´wɛə¸pru:f /, (adj) chịu mài mòn, chịu mài mòn, tính từ, bền; khó mòn; khó rách,
  • Wear-resistant

    chống hư mòn, (adj) chịu mài mòn, chống mòn, chịu mài mòn,
  • Wear-resistant lining

    lớp ốp chống mòn,
  • Wear-resisting

    mòn [chịu mòn],
  • Wear (ing) surface

    mặt mài mòn,
  • Wear and tear

    Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử...
  • Wear and tear ratio

    tỷ lệ hao mòn,
  • Wear away

    làm mòn đi, mòn, làm mòn đi, Kỹ thuật chung: mòn, Từ đồng nghĩa:...
  • Wear behavior

    biến diễn ăn mòn, động thái ăn mòn,
  • Wear behaviour

    biến diễn ăn mòn, động thái ăn mòn,
  • Wear compensation

    biến diễn ăn mòn, sự bù hao mòn, sự bù mòn,
  • Wear down

    hư mòn, làm hao hụt, làm mòn, Từ đồng nghĩa: verb, wear
  • Wear hardiness

    độ chịu mòn,
  • Wear hardness

    độ chịu mòn, độ cứng chống mòn,
  • Wear land value

    độ rộng vết ăn mòn, giá trị vùng bị mòn,
  • Wear limit

    giới hạn mòn, độ mòn vừa đúng, độ mòn giới hạn, giới hạn hao mòn, giới hạn mài mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top